--

sồ sề

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sồ sề

+  

  • Full-bodied and slovenly
    • Mới hai con đã sồ sề
      to be full-bodied and slovenly after having only two children
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sồ sề"
Lượt xem: 543